Đây là một từ viết tắt để che mông của bạn. Điều này có nghĩa là để có hành động phòng ngừa để tránh gặp rắc rối trong tương lai.
Thí Dụ: We held a CYA meeting.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Go To Market
UML
Technical
Top Talent
Reverse Engineer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
T-Shirt Sizing
At Capacity
Unplanned Work
Needle Mover
Run It Up The Flagpole
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.